Blog

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Cùng với xu hướng thu hút mạnh mẽ các dự án FDI vào Việt Nam, kỹ sư xây dựng ngày càng phải làm việc với nhiều đối tác và khách hàng nước ngoài. Vì vậy, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành không còn là lợi thế mà dần trở thành yêu cầu gần như bắt buộc tại nhiều tổng thầu.

Để giúp bạn không bỏ lỡ các cơ hội phát triển nghề nghiệp, bài viết này tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến, cho bạn nền tảng để tự tin hơn khi trao đổi, làm việc với đối tác.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Tiếng Anh Tiếng Việt
Ancillary Công trình phụ trợ
Townhouse Nhà liền kề
Semi-detached house Biệt thự song lập
Apartment building Chung cư
Shopping mall  Trung tâm thương mại
Mixed-use building Toà nhà đa chức năng
Industrial building Nhà xưởng công nghiệp
Warehouse Nhà kho
Wastewater treatment plant Nhà máy xử lý nước thải
Anteroom Tiền sảnh
As-built drawings Bản vẽ hoàn công
Footings layout plan Bản vẽ bố trí móng độc lập
Floor plan Mặt bằng
Curtain wall Tường kính
Partition wall   Tường ngăn / vách ngăn
Double door Cửa đi hai cánh
Drop ceiling Trần treo
Gable roof Mái đầu hồi
Gazebo Tiểu đình
Gentle slope Dốc nhẹ, dốc lơi
Horizontal sliding window Cửa sổ trượt
Façade Mặt tiền
Lawn Bãi cỏ
Loggia Hành lang ngoài
Mezzanine Tầng lửng
Roller shutter Cửa cuốn
Sanitary appliances Thiết bị vệ sinh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kết cấu - hạ tầng

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Acoustical ceiling Trần cách âm
Aluminum frame Trần khung nhôm
Gypsum board ceiling Tấm trần thạch cao
Apron Thanh ngang đóng bên ngoài bệ cửa sổ
Hollow structural section beam (HSS beam) Thép hình kết cấu rỗng
Barrette pile Cọc nhồi mặt cắt chữ nhật
Skirting board Len chân tường
Beam Dầm
Bottom chord Thanh giằng dưới
Brace Giằng
Cellular beam Dầm khoét lỗ tròn
Ceiling frame  Khung trần
Ceiling hook Móc treo trần
Ceiling joist Dầm trần
Compression member Thanh chịu nén
Deformed bar Thép thanh vằn
Flange Mặt bích
Girder Dầm cái
Grease trap Bể lọc mỡ
Hip rafter Xà gồ hông
Joist support Thanh đỡ đà trần
Settling tank Bể lắng
Scaffolding Giàn giáo
Strap footing beam Dầm móng băng liên kết
Strut Thanh chống chịu nén

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện MEP

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Air compressor Máy nén khí
Air handling unit (AHU) Thiết bị xử lý không khí
Air conditioner Điều hoà
Air vent Ống thông gió
Sound Attenuator Thiết bị giảm tiếng ồn tạo ra từ hệ thống thông gió
Cable Cáp điện
Chiller Hệ thống làm lạnh trung tâm
Convection heater Bộ phát nhiệt đối lưu 
Distribution Board (DB) Tủ điện phân phối
Dehumidifier Máy hút ẩm
Ground lightning protection pit Hố tiếp đất chống sét
Lightning rod Cột thu lôi 
Electrical insulating material  Vật liệu cách điện
Electrode Que hàn
Fuse Cầu chì
General purpose outlet - GPO Ổ cắm đa năng
Heating Hệ thống sưởi

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị xây dựng

Tiếng Anh Tiếng Việt
Backhoe Máy xúc gầu nghịch
Ball and chain crane Xe cẩu đập phá
Bar bender Máy uốn sắt
Caterpillar bulldozer Xe ủi bánh xích
Crawler tractor Xe kéo bánh xích
Dragline excavator Máy đào đường kéo
Dump truck Xe ben
Front end loader Xe xúc trước
Lorry Xe tải nặng
Excavator Máy xúc đào
Sheepsfoot roller Xe lăn chân cừu
Sludge press Máy ép bùn
Plate compactor Máy đầm đất
Tower crane Cẩu tháp
Trench-hoe Máy đào rãnh
Bulldozer Xe ủi